Đặc tính Model CBD18/20 Số cấu hình 180 Sức nâng 1800/2000 Trung tâm tải 600 Khoảng cách trục mm 1300 Phương thức thao tác mm Walkie Bánh xe Loại bánh xe ( trước sau) PU Số lượng bánh xe 1/1/4 Kích thước bánh lái mm ¢228 x 75 Kích thước bánh nâng mm ¢84 x 80 (Double wheels) Kích thước bánh thăng bằng mm ¢115 x 55 Kích thước Độ cao thấp nhất của càng nâng mm 85 Độ cao nâng cao nhất của càng nâng mm 195 Chiều cao nâng tối đa mm 100 Khoảng cách ngoài của càng nâng mm 550/600/650/685 Khoảng cách trong của càng nâng mm 220/270/320/355 Chiều dài càng nâng mm 1150/1200 Chiều rộng càng nâng 165 Độ dày càng nâng 55 Chiều dài xe mm 1650 Chiều rộng xe mm 725 Chiều cao xe ( gồm tay nắm ) mm 1380 Chiều cao xe ( ko gồm tay nắm ) mm 890 Bán kính quay xe mm 1450 Khoảng cách tối thiểu đường đi
(palet: 800x1200) mm 1866 Khoảng cách tối thiểu đường đi
(palet: 1000x1200) mm 1921 Tính năng Tốc độ vận hành ( đầy tải / không tải) km/h 3.5/4.0 Tốc độ nâng lên ( đầy tải / không tải) mm/s 20/25 Tốc độ hạ xuống ( đầy tải / không tải) mm/s 40/30 Leo dốc ( đầy tải / không tải) % 5/7 Cấu hình điện Động cơ lái KW AC0.95 Động cơ nâng KW DC1.2 động cơ chỉ đạo KW / Bình điện V/Ah 24/210 Phanh Electromagnetic/Regenerative Bộ điều khiển CURTIS trọng lượng trọng lượng bình điện kg 188 tổng trọng lượng ( gồm bình điện ) kg 552
Advantages:
◎Mechanical Steering-Economic,comfortable,more reliable.
◎AC Driving system -Low noise,quiet,without carbon brush and free maintenance
◎Electric Lifting-Rapid,efficient,electricity limit switch is STD.
◎Short Wheelbase-Small turning radius,suitable for narrow space.
◎Excellent Design-Easily in and out of the double tray.
◎Energy conservation-Save energy,every day only 5KWH.
◎AC controller-Stepless,stong power,multiple automatic protection.
Options:
◎140Ah VRLA Battery + Built-in charger.
◎Handle upright walking function.
Download: