Đặc tính Model CDD10 Số cấu hình 080 Kiểu Narrow legs loại mast Single stage Sức nâng 1000 Trung tâm tải kg 600 Khoảng cách trục mm 1052 Phương thức thao tác mm Walkie Bánh xe Loại bánh xe ( trước sau) PU Số lượng bánh xe 1/1/4 Kích thước Chiều cao nâng tiêu chuẩn mm 1600/1950 Chiều cao nâng cao nhất của cột nâng mm 2055/2405 Chiều cao rút lại của cột nâng mm 2055/2405 Độ cao thấp nhất của càng nâng mm 90 khổ tiêu chuẩn càng nâng (dài,rộng,dày) mm 1150/(1220)/185/55 Chiều dài xe mm 1634 Chiều rộng xe mm 790 Khoảng cách ngoài của càng nâng mm 550/600/650/685 Khoảng cách trong của càng nâng mm 180/230/280/315 Bán kính quay xe mm 1262 Khoảng cách tối thiểu đường đi
(palet: 800x1200) mm 1841 Khoảng cách tối thiểu đường đi
(palet: 1000x1200) mm 1883 Khoảng cách nhỏ nhất với nền nhà mm 30 Tính năng Tốc độ vận hành ( đầy tải / không tải) km/h 3/3.5 Tốc độ nâng lên ( đầy tải / không tải) mm/s 130/230 Tốc độ hạ xuống ( đầy tải / không tải) mm/s 130/230 Leo dốc ( đầy tải / không tải) % 5/7 Cấu hình điện Động cơ lái KW DC0.63/DC2.0 Bình điện V 24 dung lượng bình điện Ah 70 Phanh Electromagnetic/Regenerative Bộ điều khiển HELI(Option:CURTIS) trọng lượng trọng lượng bình điện kg 48 tổng trọng lượng ( gồm bình điện ) kg 460
Advantages:
Configuration And Performance
◎Separately excited motor,Strong climbing ability.
◎High strength forks.
◎Built-in charger is standard.
◎Automatic lifting limit,Motor and battery life extension.
Safety
◎Stepless speed control system,safe and quiet.
◎Controller with Multiple automatic portection.
◎Emergency reversing device/Emergency brake switch.
Download: