CÔNG TY TNHH XE NÂNG HELI

Hotline: 09.1883.0168 09.1794.1066
Menu

Products listxe điện nâng cao chuyên dùng nhà kho

CDD20-D930 Electric Stacker

Đặc tính
Model CDD16 CDD16 CDD16 CDD16
Số cấu hình D930 950 350 D930
Kiểu Narrow legs Narrow legs Narrow legs Narrow legs
loại mast 2-Stage STD Full free 3-Stage Full free 3-Stage 2-Stage STD
Sức nâng kg 1600 1600 1600 1600
Trung tâm tải mm 600 600 600 600
Khoảng cách trục mm 1325 1325 1325 1325
Phương thức thao tác  Stand On
Bánh xe
Loại bánh xe ( trước sau) PU PU PU PU
Số lượng bánh xe 1/2/4 1/2/4 1/2/4 1/2/4
Kích thước
Chiều cao nâng tiêu chuẩn mm

1400/2000/2500/3000

/3300/3600/4000

3700/3900/4200
/4500/4700/5000
5300/5500/5800 1400/2000/2500/3000
/3300/3600/4000
Độ cao thấp nhất của càng nâng mm 90 90 90 90
khổ tiêu chuẩn càng nâng (dài,rộng,dày) mm 1150(1220)/185/55 1150(1220)/185/55 1150(1220)/185/55 1150(1220)/185/55
Chiều dài xe,( bàn đạp đóng/mở) mm 2050/2470 2105/2525 2105/2525 2050/1470
Chiều rộng xe mm 856 957 957 856
Chiều cao nâng cao nhất của cột nâng mm 1900/2500/3000/3500
/3800/4100/4500
4200/4400/4700
/5000/5200/5500
5800/6000/6300 1900/2500
Chiều cao rút lại của cột nâng mm 1185/1535/1765/1980
/2135/2335/2500
1800/1900/1985
/2085/2135/2235
2520/2590/2690 1185/1535
Bán kính quay xe bàn đạp đóng/mở) mm 1580/1990 1630/2040 1630/2040 1580/1990
Khoảng cách tối thiểu đường đi
(palet: 800x1200)
bàn  đạp đóng/mở)
mm 2180/2580 2230/2625 2230/2625 2180/2580
Khoảng cách tối thiểu đường đi
(palet: 1000x1200)
bàn đạp đóng/mở)
mm 2210/2600 2260/2650 2260/2650 2210/2600
Khoảng cách nhỏ nhất với nền nhà mm 30 30 30 30
Tính năng
Tốc độ vận hành ( đầy tải / không tải)  km/h 5/5 5/5 5/5 4/4.5
Tốc độ nâng lên ( đầy tải / không tải) mm/s 130/230 130/230 130/230 90/170
Tốc độ hạ xuống ( đầy tải / không tải) mm/s 130/230 130/230 130/230 80/170
Leo dốc ( đầy tải / không tải) % 5/7
Cấu hình điện
Động cơ lái KW AC1.5/DC3/DC0.15 AC1.5/DC3/DC0.15 AC1.5/DC3/DC0.15 AC1.5/DC3/DC0.15
Bình điện V 24 24 24 24
dung lượng bình điện Ah 280 280 280 280
Phanh Electromagnetic/Regenerative
Bộ điều khiển CURTIS
trọng lượng
trọng lượng bình điện kg 235 235 235 235
tổng trọng lượng ( gồm bình điện ) kg 1240 1578 1610 1240


Advantages:  
Configuration And Performance  
◎Electronic power steering system,light and low noise.  
◎Two-way magnetic valve,three drop speed mode.  
◎Drive unit floating bodies with patent design.  
◎AC Driving system ,No carbon brush,maintenance free.  
◎USA CURTIS driving controller.  
◎Electromagnetic,regenerative braking system.  
◎Automatic lifting limit,proximity swith,long life.  
Safety  
◎Curve automatic deceleration devices,more safe.  
◎Goods high position,vehicle automatic deceleration.  
◎Stepless speed control system,safe and quiet.  
◎Controller with Multiple automatic protection.  
◎Emergency reversing device/Energency brake switch.  
◎High position automatic reduction device. 




Download:

CDD20-D930 .pdf

CDD20-D930 (2).pdf