1400/2000/2500/3000  /3300/3600/4000 Đặc  tính                 Model     CDD16  CDD16  CDD16  CDD16  Số cấu hình     D930  950  350  D930  Kiểu     Narrow legs  Narrow legs  Narrow legs  Narrow legs  loại mast     2-Stage STD  Full free 3-Stage  Full free 3-Stage  2-Stage STD  Sức nâng  kg  1600  1600  1600  1600  Trung tâm tải  mm  600  600  600  600  Khoảng cách  trục  mm  1325  1325  1325  1325  Phương thức  thao tác      Stand On  Bánh xe                 Loại bánh xe  ( trước sau)     PU  PU  PU  PU  Số lượng bánh  xe     1/2/4  1/2/4  1/2/4  1/2/4  Kích thước                 Chiều cao nâng  tiêu chuẩn  mm  3700/3900/4200 
 /4500/4700/5000 5300/5500/5800  1400/2000/2500/3000 
 /3300/3600/4000 Độ cao thấp  nhất của càng nâng  mm  90  90  90  90  khổ tiêu  chuẩn càng nâng (dài,rộng,dày)  mm  1150(1220)/185/55  1150(1220)/185/55  1150(1220)/185/55  1150(1220)/185/55  Chiều dài xe,( bàn đạp đóng/mở)  mm  2050/2470  2105/2525  2105/2525  2050/1470  Chiều rộng xe  mm  856  957  957  856  Chiều cao nâng  cao nhất của cột nâng  mm  1900/2500/3000/3500 
 /3800/4100/4500 4200/4400/4700 
 /5000/5200/5500 5800/6000/6300  1900/2500  Chiều cao rút  lại của cột nâng  mm  1185/1535/1765/1980 
 /2135/2335/2500 1800/1900/1985 
 /2085/2135/2235 2520/2590/2690  1185/1535  Bán kính quay  xe( bàn đạp đóng/mở)  mm  1580/1990  1630/2040  1630/2040  1580/1990  Khoảng cách tối thiểu đường đi 
 (palet: 800x1200)( bàn  đạp đóng/mở) mm  2180/2580  2230/2625  2230/2625  2180/2580  Khoảng cách tối thiểu đường đi 
 (palet: 1000x1200)( bàn đạp  đóng/mở) mm  2210/2600  2260/2650  2260/2650  2210/2600  Khoảng cách  nhỏ nhất với nền nhà  mm  30  30  30  30  Tính năng                 Tốc độ vận  hành ( đầy tải / không tải)   km/h  5/5  5/5  5/5  4/4.5  Tốc độ nâng  lên ( đầy tải / không tải)  mm/s  130/230  130/230  130/230  90/170  Tốc độ hạ  xuống ( đầy tải / không tải)  mm/s  130/230  130/230  130/230  80/170  Leo dốc ( đầy  tải / không tải)  %           5/7  Cấu hình điện                 Động cơ lái  KW  AC1.5/DC3/DC0.15  AC1.5/DC3/DC0.15  AC1.5/DC3/DC0.15  AC1.5/DC3/DC0.15  Bình điện  V  24  24  24  24  dung lượng  bình điện  Ah  280  280  280  280  Phanh     Electromagnetic/Regenerative  Bộ điều khiển     CURTIS  trọng lượng                 trọng lượng  bình điện  kg  235  235  235  235  tổng trọng  lượng ( gồm bình điện )  kg  1240  1578  1610  1240  
Advantages:
Configuration And Performance
◎Electronic power steering system,light and low noise.
◎Two-way magnetic valve,three drop speed mode.
◎Drive unit floating bodies with patent design.
◎AC Driving system ,No carbon brush,maintenance free.
◎USA CURTIS driving controller.
◎Electromagnetic,regenerative braking system.
◎Automatic lifting limit,proximity swith,long life.
Safety
◎Curve automatic deceleration devices,more safe.
◎Goods high position,vehicle automatic deceleration.
◎Stepless speed control system,safe and quiet.
◎Controller with Multiple automatic protection.
◎Emergency reversing device/Energency brake switch.
◎High position automatic reduction device.
Download:
CDD20-D930 .pdf
CDD20-D930 (2).pdf









