CÔNG TY TNHH XE NÂNG HELI

Hotline: 09.1883.0168 09.1794.1066
Menu

Products listXe nâng động cơ dầu

XE NÂNG DẦU 5.0T-7.5T

CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA NHÀ SẢN XUẤT
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Nhà sản xuất ANHUI HELI CO., LTD
Model CPCD50 CPCD60 CPCD70 CPCD75
Loại năng lượng Dầu
Sức nâng kg 5000 6000 7000 7500
Trung tâm tải mm 600
Phương thức hoạt động Ngồi lái
KÍCH THƯỚC
Tổng chiều cao càng nâng h4 mm 4420 4420 4420 4290
Tổng chiều cao nâng cao nhất h3 mm 3000
Tổng chiều cao cột nâng h1 mm 2500 2500 2500 2567
Tổng nâng tự do h2 mm 200 267
Chiều cao càng nâng đến đỉnh cột nâng h8 mm 1365
khoảng cách mặt ghế đến nóc xe h7 mm 1120
Tổng chiều cao  h6 mm 2450 2450 2450 2510
Tổng chiều dài L1 mm 4625 4695 4770 4965
Tổng chiều dài L2 mm 3405 3475 3550 655
Nhô ra trước X mm 590 590 590 655
Nhô ra sau L4xWxT mm 565 635 710 840
Khoảng cách trục L5 mm 2250 2250 2250 2250
Chiều cao kéo nối h5 mm 430 430 430 430
Khoảng cách nhỏ nhất với nền nhà m1 mm 200 200 200 250
Tổng chiều rộng B mm 1995 1995 1995 1995
khoảng cách càng nâng (to / nhỏ) R mm 1845/300 1845/300 1845/300 1440/300
khoảng cách bánh xe (trước) S mm 1470 1470 1470 1500
khoảng cách bánh xe (sau) P mm 1700 1700 1700 1500
Bán kính ngoài (quay xe) tối thiểu Wa mm 3250 3300 3360 3425
Bán kính trong (quay xe) tối thiểu V mm 200 200 200 200
Khoảng cách tối thiểu đường đi Ra mm 2960 3000 3040 3240
Độ nghiêng cột nâng α/β % 6° / 12°
Kích thước càng nâng mm 55x1220x150 60x1220x150 65x1220x150 70x1220x150
TÍNH NĂNG
Tốc độ di chuyển (đầy tải / không tải) Km/h 26/28 26/28 26/28 24/29
Tốc độ nâng lên  (đầy tải / không tải) mm/s 550/580 550/580 480/560 430/480
Tốc độ hạ xuống  (đầy tải / không tải) mm/s ≤600/≥300
Lực kéo tối đa  (đầy tải / không tải) kN 54 54 54 54
Lực leo dốc  (đầy tải / không tải) % 35/20 32/20 30/20 25/20
TRỌNG LƯỢNG
Tổng trọng lượng kg 7980 8570 9170 10050
Trọng lượng đầy tải (trước / sau) kg 11660/1320 12990/1580 14420/1750 13800/3750
Trọng lượng không tải (trước / sau) kg 4010/3970 3850/4720 3780/5390 2710/7340
BÁNH XE
Số lượng bánh xe ( trước / sau ) 4x/2
Loại bánh xe Bánh xe đặc ruột
Kích thước bánh xe  trước 4-8.25-15
Kích thước bánh xe  sau 2-8.25-15
Bộ phận vận hành Power brake-pedal tyre
Bộ phận thắng Mechanical-hand braking rod type
ĐỘNG CƠ TRUYỀN TẢI
Bình điện (Điện áp / Công suất) V/Ah 2x12/80
Động cơ ISUZU  A-6BG1QC-02 XI CHAI -- CA6110
Loại động cơ Động cơ dầu
Công suất động cơ kW/rpm 82/2000 83/2000
Động cơ mô men xoắn Nm/rpm 415/1400-1600 450/1400-1500
Xi lanh động cơ (số xít) 6-105*125 6
Dung tích L 6.494 7.127
Dung lượng nhiên liệu L 140
Hộp biến số bánh răng (phía trước / sau) 2/2- số tự động