CÔNG TY TNHH XE NÂNG HELI

Hotline: 09.1883.0168 09.1794.1066
Menu

Products listXe nâng động cơ dầu

XE NÂNG DẦU 4.0T-5.0T

CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA NHÀ SẢN XUẤT
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Nhà sản xuất ANHUI HELI CO., LTD
Model CPCD40-M2 CPCD45-M2 CPCD50-M2
Loại năng lượng Diesel
Sức nâng kg 4000 4500 5000
Trung tâm tải mm 500
Phương thức hoạt động Driver Seated
Kích thước
Tổng chiều cao càng nâng H mm 4250
Tổng chiều cao nâng cao nhất H1 mm 3000
Tổng chiều cao cột nâng H2 mm 2275
Tổng nâng tự do H4 mm 150
Chiều cao càng nâng đến đỉnh cột nâng H3 mm 1250
khoảng cách mặt ghế đến nóc xe H6 mm 1020
Tổng chiều cao  H8 mm *2350/2270/2230
Tổng chiều dài L/L` mm 4140/3080 4170/3100 4364/3144
Nhô ra trước L2 mm 560
Nhô ra sau L4 mm 520 540 584
Khoảng cách trục L3 mm 2000
Chiều cao kéo nối H7 mm 380
Khoảng cách nhỏ nhất với nền nhà H5 mm 175
Tổng chiều rộng W1 mm 1480
khoảng cách càng nâng (to / nhỏ) W2 mm 1340/300
khoảng cách bánh xe (trước / sau) W3/W4 mm 1180/1190
Bán kính ngoài (quay xe) tối thiểu r' mm 220
Bán kính trong (quay xe) tối thiểu r mm 2720 2740 2800
Khoảng cách tối thiểu đường đi Ra mm 2480 2500 2550
Độ nghiêng cột nâng α/β % 6° / 12°
Kích thước càng nâng L1xWxT mm 1070x150x50
Tính năng
Tốc độ di chuyển (đầy tải / không tải) Km/h 24/25
Tốc độ nâng lên  (đầy tải / không tải) mm/s 460/520
Tốc độ hạ xuống  (đầy tải / không tải) mm/s 300 < < 600
Lực kéo tối đa  (đầy tải / không tải) kN 30/18
Lực leo dốc  (đầy tải / không tải) % 20/20
Trọng Lương
Tổng trọng lượng kg 6310 6510 6760
Trọng lượng đầy tải (trước / sau) kg 8925/1575 9750/1550 10500/1600
Trọng lượng không tải (trước / sau) kg 2700/3800 2710/4090 2680/4420
Bánh xe
Số lượng bánh xe ( trước / sau ) 2X/2
Loại bánh xe Bánh xe đặc ruột
Kích thước bánh xe  trước/sau 8.25-15 / 7.00-12 300-15 / 7.00-12
Kích thước bánh xe đôi   8.25-15 / 7.00-12
Bộ phận vận hành Hydraulic-foot pedal
Bộ phận thắng Mechanical-hand brake lever type
ĐỘNG CƠ TRUYỀN TẢI
Bình điện (Điện áp / Công suất) V/Ah 24/80
Động cơ Xi Chai -- CA4110 Mitsubishi S6S-230
Công suất động cơ kW/rpm 61/2200 52/2300
Động cơ mô men xoắn Nm/rpm 305/1400~1600 248/1700
Xi lanh động cơ (số xít) 4-110 x 125 6-94×120
Dung tích L 4.752 4.966
Dung lượng nhiên liệu L 90
Hộp biến số bánh răng (phía trước / sau) 2-1 powered shift