Đặc tính Model CBD20/25/28/30 Số cấu hình 460 Sức nâng kg 2000/2500/2800/3000 Trung tâm tải mm 600 Khoảng cách trục mm 1493 Phương thức thao tác Stand On Bánh xe Loại bánh xe ( trước sau) Pu Số lượng bánh xe 1/2/4 Kích thước bánh lái mm ¢ 248 x 75 Kích thước bánh nâng mm ¢ 80 x 80 (Double wheels) Kích thước bánh thăng bằng mm ¢ 115 x 55 Kích thước Độ cao thấp nhất của càng nâng mm 85 Độ cao nâng cao nhất của càng nâng mm 205 Chiều cao nâng tối đa mm 120 Khoảng cách ngoài của càng nâng mm 550/600/650/685 Khoảng cách trong của càng nâng mm 180/230/280/315 Chiều dài càng nâng 1150/1200 Chiều rộng càng nâng mm 185 Độ dày càng nâng mm 55 Chiều dài xe,( bàng đạp đóng/mở) mm 1916/2333 Chiều rộng xe mm 790 Chiều cao xe ( gồm tay nắm ) mm 1455 Chiều cao xe ( ko gồm tay nắm ) mm 845 Bán kính quay xe mm 1746/2158 Khoảng cách tối thiểu đường đi
(palet: 800x1200)( bàng đạp đóng/mở) 2046/2435 Khoảng cách tối thiểu đường đi
(palet: 1000x1200)( bàng đạp đóng/mở) 2077/2458 Tính năng Tốc độ vận hành ( đầy tải / không tải) mm/s 5/5 Tốc độ nâng lên ( đầy tải / không tải) 20/25 Tốc độ hạ xuống ( đầy tải / không tải) 40/30 Leo dốc ( đầy tải / không tải) mm/s 5/7 Cấu hình điện Động cơ lái AC 1.5 Động cơ nâng DC 1.2 động cơ chỉ đạo DC 0.15 Bình điện KW 24/270 Phanh V/Ah Electromagnetic/Regenerative Bộ điều khiển CURTIS trọng lượng trọng lượng bình điện kg 242 tổng trọng lượng ( gồm bình điện ) kg 830
Advantages:
Configuration And Performance
Electronic power steering system,light and low noise.
Drive unit floating bodies with patent design.
AC Driving system,No carbon brush,maintenance free.
USA CURTIS driving controller.
Electromagnetic,regenerative braking system.
Automatic lifting limit,extend the life of the battery and motor.
Side-way battery,easy to replace.
Safety
Curve automatic deceleration devices,more safe.
Stepless speed control system,safe and quiet.
Controller with Multiple automatic protection.
Emergency reversing device/Emergency brake switch.
Download: