
 
                                                                         
 |                                                                                                                                                                                                                                  | Đặc tính |  |  |  | Model |  | CBD20/25/28/30-470 |  | Số cấu hình |  | 470 |  | Sức nâng | kg | 2000/2500/2800/3000 |  | Trung tâm tải | mm | 600 |  | Khoảng cách  trục | mm | 1480 |  | Phương thức  thao tác |  | Stand On |  | Bánh xe |  |  |  | Loại bánh xe (  trước sau) |  | PU |  | Số lượng bánh  xe |  | 1/2/4 |  | Kích thước  bánh lái | mm | ¢ 248 x 75 |  | Kích thước  bánh nâng | mm | ¢ 80 x 80 (Double  wheels) |  | Kích thước  bánh thăng bằng | mm | ¢ 115 x 55 |  | Kích thước |  |  |  | Độ cao thấp  nhất của càng nâng | mm | 85 |  | Độ cao nâng  cao nhất của càng nâng | mm | 205 |  | Chiều cao nâng  tối đa | mm | 120 |  | Khoảng cách  ngoài của càng nâng | mm | 540/600/650/685 |  | Khoảng cách  trong của càng nâng | mm | 170/230/280/315 |  | Chiều dài càng  nâng | mm | 1150/1200 |  | Chiều rộng  càng nâng | mm | 185 |  | Độ dày càng  nâng | mm | 55 |  | Chiều dài xe,( bàng đạp đóng/mở) | mm | 1920/2335 |  | Chiều rộng xe | mm | 720 |  | Chiều cao xe (  gồm tay nắm ) | mm | 1455 |  | Chiều cao xe (  ko gồm tay nắm ) | mm | 900 |  | Bán kính quay xe( bàng đạp đóng/mở) |  | 1735/2140 |  | Khoảng cách tối thiểu đường đi (palet: 800x1200)( bàng đạp đóng/mở)
 | mm | 2060/2451 |  | Khoảng cách tối thiểu đường đi (palet: 1000x1200)( bàng đạp đóng/mở)
 | mm | 2090/2468 |  | Tính năng |  |  |  | Tốc độ vận  hành ( đầy tải / không tải) | km/h | 6/6 |  | Tốc độ nâng  lên ( đầy tải / không tải) | mm/s | 56/60 |  | Tốc độ hạ  xuống ( đầy tải / không tải) | mm/s | 57/59 |  | Leo dốc ( đầy  tải / không tải) | % | 5/7 |  | Cấu hình điện |  |  |  | Động cơ lái | KW | AC 1.5 |  | Động cơ nâng | KW | DC 1.2 |  | động cơ chỉ  đạo | KW | DC 0.15 |  | Bình điện | V/Ah | 24/280 |  | Phanh |  | Electromagnetic/Regenerative |  | Bộ điều khiển |  | HELI Option:CURTIS |  | trọng lượng |  |  |  | trọng lượng  bình điện | kg | 288 |  | tổng trọng  lượng ( gồm bình điện ) | kg | 848 | 
    
 
 Advantages:  |  |  | 
| Configuration And Performance |  |  | 
| Electronic  power steering system,light and low noise. |  | 
| Drive unit floating bodies  with patent design. |  |  | 
| AC  Driving system,No carbon brush,maintenance free. |  | 
| USA CURTIS driving controller. |  |  | 
| Electronic  lifting limit,extend the life of the battery and motor. | 
| Automatic  lifting limit,extend the life of the battery and motor. | 
| Safety |  |  | 
| Curve  automatic deceleration devices,more safe. |  | 
| Stepless speed control  system,safe and quiet. |  |  | 
| Controller with Multiple  automatic protection. |  |  | 
| Emergency  reversing device/Emergency brake switch. |  | 
   
Download:
 
CBD20.25.28.30-470 .pdf
 
CBD20.25.28.30-470 (2).pdf