Đặc tính Model CBS06 CBS10 CBS15 Số cấu hình K160 K160 K160 Kiểu 活动可调宽腿
Adjustable wide legs 活动可调宽腿
Adjustable wide legs 活动可调宽腿
Adjustable wide legs loại mast 2-Stage STD 2-Stage STD 2-Stage STD Sức nâng kg 650 1000 1500 Chiều cao nâng tiêu chuẩn mm 1600/2500/3000 1600/2000/2500
/3000/3500/4000 1600/2000
/2500/3000/3500 Phương thức thao tác 步行式/Walkie 步行式/Walkie 步行式/Walkie trung tâm tải mm 400 400 400 Bánh xe Đường kính bánh xe trước 100 100 100 Đường kính bánh xe sau 180 180 180 Kích thước Độ cao thấp nhất của càng nâng mm 75 75 75 khổ tiêu chuẩn càng nâng (dài,rộng,dày) mm 915(1070)/100/30 915(1070)/100/30 915(1070)/100/30 Chiều rộng bên ngoài giữa hai càng nâng mm 1160/1300/1440 1160/1300/1440 1160/1300/1440 Chiều rộng bên trong giữa hai càng nâng mm 960/1100/1240 960/1100/1240 960/1100/1240 Khoảng cách ngoài của càng nâng mm 212-840 212-840 212-840 Khoảng cách trong của càng nâng 12-640 12-640 12-640 Chiều dài càng nâng mm 1484 1484 1484 Chiều rộng càng nâng mm 1160/1300/1440 1160/1300/1440 1160/1300/1440 Chiều cao nâng cao nhất của cột nâng mm 2100/3047/3547 2100/2547/3047
/3547/4047/4547 2100/2547/3047
/3547/4047/4547 Chiều cao rút lại của cột nâng mm 2100/1820/2070 2100/1570/1820
/2070/2320/2570 2100/1570
/1820/2070/2320 Bán kính quay xe mm 1190 1190 1190 Khoảng cách tối thiểu đường đi
(palet: 800x1220) mm 1890 1890 1890 Khoảng cách tối thiểu đường đi
(palet: 1000x1220) mm 1932 1932 1932 Khoảng cách nhỏ nhất với nền nhà 30 30 30 Tính năng Tốc độ nâng lên ( đầy tải / không tải) mm/s 75/105 70/105 65/105 Tốc độ hạ xuống ( đầy tải / không tải) mm/s 135/70 145/80 155/90 Cấu hình điện Động cơ nâng KW 1.6 1.6 1.6 Bình điện V/Ah 12 12 12 dung lượng pin 100 100 100 trọng lượng trọng lượng bình điện kg 28 28 28 tổng trọng lượng ( gồm bình điện ) kg 340 445 470
Advantages:
Integrated hydraulic pump station.
The forging forks,easy to adjust.
100Ah Maintenance free storage battery.
Easy operating foot brake.
Options:
Fork: 1150mm.
Download: