CÔNG TY TNHH XE NÂNG HELI

Hotline: 09.1883.0168 09.1794.1066
Menu

Products listxe điện nâng cao chuyên dùng nhà kho

CBS06-Z160 Semi-Electric Stacker

Đặc tính
Model CBS06 CBS10 CBS15
Số cấu hình Z160 Z160 Z160
Loại hình  Narrow legs
loại mast  2-Stage STD
Sức nâng kg 650 1000 1500
Chiều cao nâng tiêu chuẩn mm 1600/2500/3000 1600/2000/2500/3000/3500 1600/2000/2500/3000/3500
Phương thức thao tác  Walkie
trung tâm tải mm 500 500 500
Bánh xe
Đường kính bánh xe trước 80 80 80
Đường kính bánh xe sau 180 180 180
Kích thước
Độ cao thấp nhất của càng nâng mm 90 90 155/90
khổ tiêu chuẩn càng nâng (dài,rộng,dày) mm 1150(1000)160/60 1150(1000)160/60 1150(1000)160/60
Chiều rộng bên ngoài giữa hai càng nâng mm - - -
Chiều rộng bên trong giữa hai càng nâng mm - - -
Khoảng cách ngoài của càng nâng mm 560/650/685 560/650/685 560/650/685
Khoảng cách trong của càng nâng 240/330/365 240/330/365 240/330/365
Chiều dài càng nâng mm 1580 1580 1580
Chiều rộng càng nâng mm 730 730 730
Chiều cao nâng cao nhất của cột nâng mm 2080/3027/3527 2080/2527
/3027/3527/4027
2080/2527
/3027/3527/4027
Chiều cao rút lại của cột nâng mm 2100/1820/2070 2100/1570/1820
/2070/2320/2570
2100/1570
/1820/2070/2320
Bán kính quay xe mm 1240 1240 1240
Khoảng cách tối thiểu đường đi
(palet: 800x1220)
mm 1890 1890 1890
Khoảng cách tối thiểu đường đi
(palet: 1000x1220)
mm 1932 1932 1932
Khoảng cách nhỏ nhất với nền nhà 30 30 30
Tính năng
Tốc độ nâng lên ( đầy tải / không tải) mm/s 75/105 70/105 65/105
Tốc độ hạ xuống ( đầy tải / không tải) mm/s 135/70 145/80 155/90
Cấu hình điện
Động cơ nâng KW 1.6 1.6 1.6
Bình điện V 12 12 12
dung lượng bình điện Ah 100 100 100
trọng lượng
trọng lượng bình điện kg 28 28 28
tổng trọng lượng ( gồm bình điện ) kg 340 360 390



Advantages: 
Integrated hydraulic pump station. 
External charger. 
100Ah Maintenance free storage battery. 
Easy operating foot brake. 
Options: 
Activities cover forks,adjustable. 
The forging forks,adjustable. 



Download:

CBS06.10.15-Z160.pdf

CBS06.10.15-Z160(2).pdf