Đặc tính Model CBS06 CBS10 CBS15 Số cấu hình Z160 Z160 Z160 Loại hình Narrow legs loại mast 2-Stage STD Sức nâng kg 650 1000 1500 Chiều cao nâng tiêu chuẩn mm 1600/2500/3000 1600/2000/2500/3000/3500 1600/2000/2500/3000/3500 Phương thức thao tác Walkie trung tâm tải mm 500 500 500 Bánh xe Đường kính bánh xe trước 80 80 80 Đường kính bánh xe sau 180 180 180 Kích thước Độ cao thấp nhất của càng nâng mm 90 90 155/90 khổ tiêu chuẩn càng nâng (dài,rộng,dày) mm 1150(1000)160/60 1150(1000)160/60 1150(1000)160/60 Chiều rộng bên ngoài giữa hai càng nâng mm - - - Chiều rộng bên trong giữa hai càng nâng mm - - - Khoảng cách ngoài của càng nâng mm 560/650/685 560/650/685 560/650/685 Khoảng cách trong của càng nâng 240/330/365 240/330/365 240/330/365 Chiều dài càng nâng mm 1580 1580 1580 Chiều rộng càng nâng mm 730 730 730 Chiều cao nâng cao nhất của cột nâng mm 2080/3027/3527 2080/2527
/3027/3527/4027 2080/2527
/3027/3527/4027 Chiều cao rút lại của cột nâng mm 2100/1820/2070 2100/1570/1820
/2070/2320/2570 2100/1570
/1820/2070/2320 Bán kính quay xe mm 1240 1240 1240 Khoảng cách tối thiểu đường đi
(palet: 800x1220) mm 1890 1890 1890 Khoảng cách tối thiểu đường đi
(palet: 1000x1220) mm 1932 1932 1932 Khoảng cách nhỏ nhất với nền nhà 30 30 30 Tính năng Tốc độ nâng lên ( đầy tải / không tải) mm/s 75/105 70/105 65/105 Tốc độ hạ xuống ( đầy tải / không tải) mm/s 135/70 145/80 155/90 Cấu hình điện Động cơ nâng KW 1.6 1.6 1.6 Bình điện V 12 12 12 dung lượng bình điện Ah 100 100 100 trọng lượng trọng lượng bình điện kg 28 28 28 tổng trọng lượng ( gồm bình điện ) kg 340 360 390
Advantages:
Integrated hydraulic pump station.
External charger.
100Ah Maintenance free storage battery.
Easy operating foot brake.
Options:
Activities cover forks,adjustable.
The forging forks,adjustable.
Download: