CÔNG TY TNHH XE NÂNG HELI

Hotline: 09.1883.0168 09.1794.1066
Menu

Products listxe điện nâng cao chuyên dùng nhà kho

CDD16-D970 Counterbalanced Electric Stacker

Đặc tính
Model CDD12 CDD12 CDD16 CDD16
Số cấu hình 970 910 D970 970
Kiểu Counterbalanced
loại mast 2-Stage STD Full free 2-Stage 2-Stage STD Full free 3-Stage
Sức nâng kg 1200 1200 1600 1600
Trung tâm tải mm 500 500 500 500
Khoảng cách trục mm 1179 1179 1529 1529
Phương thức thao tác Walkie/ Stand On
Bánh xe
Loại bánh xe ( trước sau) PU PU PU PU
Số lượng bánh xe 1/0/2 1/0/2 1/0/2 1/0/2
Kích thước
Chiều cao nâng tiêu chuẩn mm 1400/2000/2500
/3000/3300/3600
2500/3000/3300 1400/2000/2500/3000
/3300/3600/4000
3700/3900
/4200/4500
Độ cao thấp nhất của càng nâng mm 55 55 55 55
khổ tiêu chuẩn càng nâng (dài,rộng,dày) mm 1070/100/40 1070/100/40 1070/100/40 1070/100/40
Chiều dài xe,( bàng đạp đóng/mở) mm 2502/3012 2502/3012 2942/3362 2942/3362
Chiều rộng xe mm 1015 1015 1015 1015
Chiều cao nâng cao nhất của cột nâng mm 2400/3000/3500
/4000/4300/4600
3100/3600/3900 2400/3000/3500/4000
/4300/4600/5000
4350/4550
/4650/5150
Chiều cao rút lại của cột nâng mm 1230/1580/1780
/2030/2130/2300
1830/2080/2180 1230/1580/1780/2030
/2130/2330/2545
1817/1917
/2002/2102
Bán kính quay xe bàng đạp đóng/mở) mm 1352/1852 1352/1852 1808/2200 1808/2200
Khoảng cách tối thiểu đường đi
(palet: 800x1200)
bàng đạp đóng/mở)
mm 2685/3175 2685/3175 3140/3520 3140/3520
Khoảng cách tối thiểu đường đi
(palet: 1000x1200)
bàng đạp đóng/mở)
mm 2715/3195 2715/3195 3160/3538 3160/3538
Khoảng cách nhỏ nhất với nền nhà mm 80 80 80 80
Tính năng
Tốc độ vận hành ( đầy tải / không tải)  km/h 5/5 5/5 5/5 4/4.5
Tốc độ nâng lên ( đầy tải / không tải) mm/s 130/230 130/230 130/230 90/170
Tốc độ hạ xuống ( đầy tải / không tải) mm/s 130/230 130/230 130/230 80/170
Leo dốc ( đầy tải / không tải) % 5/7 5/7 5/7 5/7
Cấu hình điện
Động cơ lái KW AC1.5/DC3/DC0.15 AC1.5/DC3/DC0.15 AC1.5/DC3/DC0.15 AC1.5/DC3/DC0.15
Bình điện V 24 24 24 24
dung lượng bình điện Ah 270 270 270 270
Phanh Electromagnetic/Regenerative
Bộ điều khiển CURTIS
trọng lượng
trọng lượng bình điện kg 245 245 245 245
tổng trọng lượng ( gồm bình điện ) kg 1800 1930 2060 2100



Advantages:  
Configuration And Performance  
◎Electronic power steering system,light and low noise.  
◎Two-way magnetic valve,three drop speed mode.  
◎AC Driving system ,No carbon brush,maintenance free.  
◎USA CURTIS driving controller.  
◎Electromagnetic,regenerative braking system.  
◎Automatic lifting limit,proximity swith,long life.  
Safety  
◎Curve automatic deceleration devices,more safe.  
◎Goods high position,vehicle automatic deceleration.  
◎Stepless speed control system,safe and quiet.  
◎Controller with Multiple automatic protection.  
◎Emergency reversing device/Energency brake switch.  
◎High position automatic reduction device. 



Download:

CDD16-D970.pdf

CDD16-D970(2).pdf