Đặc  tính                 Model     CDD12  CDD12  CDD16  CDD16  Số cấu hình     970  910  D970  970   Kiểu     Counterbalanced  loại mast     2-Stage STD  Full free 2-Stage  2-Stage STD  Full free 3-Stage  Sức nâng  kg  1200  1200  1600  1600  Trung tâm tải  mm  500  500  500  500  Khoảng cách  trục  mm  1179  1179  1529  1529  Phương thức  thao tác     Walkie/  Stand On  Bánh xe                 Loại bánh xe  ( trước sau)     PU  PU  PU  PU  Số lượng bánh  xe     1/0/2  1/0/2  1/0/2  1/0/2  Kích thước                 Chiều cao nâng  tiêu chuẩn  mm  1400/2000/2500 
 /3000/3300/3600 2500/3000/3300  1400/2000/2500/3000 
 /3300/3600/4000 3700/3900 
 /4200/4500 Độ cao thấp  nhất của càng nâng  mm  55  55  55  55  khổ tiêu  chuẩn càng nâng (dài,rộng,dày)  mm  1070/100/40  1070/100/40  1070/100/40  1070/100/40  Chiều dài xe,( bàng đạp đóng/mở)  mm  2502/3012  2502/3012  2942/3362  2942/3362  Chiều rộng xe  mm  1015  1015  1015  1015  Chiều cao nâng  cao nhất của cột nâng  mm  2400/3000/3500 
 /4000/4300/4600 3100/3600/3900  2400/3000/3500/4000 
 /4300/4600/5000 4350/4550 
 /4650/5150 Chiều cao rút  lại của cột nâng  mm  1230/1580/1780 
 /2030/2130/2300 1830/2080/2180  1230/1580/1780/2030 
 /2130/2330/2545 1817/1917 
 /2002/2102 Bán kính quay  xe( bàng đạp đóng/mở)  mm  1352/1852  1352/1852  1808/2200  1808/2200  Khoảng cách tối thiểu đường đi 
 (palet: 800x1200)( bàng đạp  đóng/mở) mm  2685/3175  2685/3175  3140/3520  3140/3520  Khoảng cách tối thiểu đường đi 
 (palet: 1000x1200)( bàng đạp  đóng/mở) mm  2715/3195  2715/3195  3160/3538  3160/3538  Khoảng cách nhỏ nhất với nền nhà  mm  80  80  80  80  Tính năng                 Tốc độ vận  hành ( đầy tải / không tải)   km/h  5/5  5/5  5/5  4/4.5  Tốc độ nâng  lên ( đầy tải / không tải)  mm/s  130/230  130/230  130/230  90/170  Tốc độ hạ  xuống ( đầy tải / không tải)  mm/s  130/230  130/230  130/230  80/170  Leo dốc ( đầy  tải / không tải)  %  5/7  5/7  5/7  5/7  Cấu hình điện                 Động cơ lái  KW  AC1.5/DC3/DC0.15  AC1.5/DC3/DC0.15  AC1.5/DC3/DC0.15  AC1.5/DC3/DC0.15  Bình điện  V  24  24  24  24  dung lượng  bình điện  Ah  270  270  270  270  Phanh     Electromagnetic/Regenerative  Bộ điều khiển     CURTIS  trọng lượng                 trọng lượng  bình điện  kg  245  245  245  245  tổng trọng  lượng ( gồm bình điện )  kg  1800  1930  2060  2100  
Advantages:  
Configuration And Performance  
◎Electronic power steering system,light and low noise.  
◎Two-way magnetic valve,three drop speed mode.  
◎AC Driving system ,No carbon brush,maintenance free.  
◎USA CURTIS driving controller.  
◎Electromagnetic,regenerative braking system.  
◎Automatic lifting limit,proximity swith,long life.  
Safety  
◎Curve automatic deceleration devices,more safe.  
◎Goods high position,vehicle automatic deceleration.  
◎Stepless speed control system,safe and quiet.  
◎Controller with Multiple automatic protection.  
◎Emergency reversing device/Energency brake switch.  
◎High position automatic reduction device. 
Download:
CDD16-D970.pdf
CDD16-D970(2).pdf









