CÔNG TY TNHH XE NÂNG HELI

Hotline: 09.1883.0168 09.1794.1066
Menu

Products listxe điện nâng cao chuyên dùng nhà kho

CDD16-360 Electric Stacker

Đặc tính
Model CDD14 CDD16 CDD16 CDD16
Số cấu hình 920 D920 960 360
Kiểu  Wide legs
loại mast 2-Stage STD 2-Stage STD Full free 3-Stage Full free 3-Stage
Sức nâng kg 1400 1200 1600 1600
Trung tâm tải mm 600 500 500 500
Khoảng cách trục mm 1310 1179 1529 1529
Phương thức thao tác  Walkie/ Stand On
Bánh xe
Loại bánh xe ( trước sau) PU PU PU PU
Số lượng bánh xe 1/2/4 1/2/4 1/2/4 1/2/4
Kích thước
Chiều cao nâng tiêu chuẩn mm 1400/2000/2500
/3000/3300/3600
1400/2000/2500
/3000/3300/3600/4000
3700/3900/4200
/4500/4700/5000
5300/5500/5800
Độ cao thấp nhất của càng nâng mm 55 55 55 55
khổ tiêu chuẩn càng nâng (dài,rộng,dày) mm 1070/100/40 1070/100/40 1070/100/40 1070/100/40
Chiều dài xe,( bàn đạp đóng/mở) mm 2005/2425 2005/2425 2073/2493 2073/2493
Chiều rộng xe mm 1470 1470 1470 1470
Chiều cao nâng cao nhất của cột nâng mm 1900/2500/3000
/3500/3800/4100/4500
1900/2500/3000
/3500/3800/4100/4500
4200/4400/4700
/5000/5200/5500
5800/6000/6300
Chiều cao rút lại của cột nâng mm 1185/1535/1765
/1980/2135/2335/2500
1185/1535/1765
/1980/2135/2335/2500
1800/1900/1985
/2085/2135/2235
2520/2590/2690
Bán kính quay xe bàn đạp đóng/mở) mm 1565/1975 1565/1975 1630/2040 1630/2040
Khoảng cách tối thiểu đường đi
(palet: 800x1200)
bàn đạp đóng/mở)
mm 2230/2560 2230/2560 2230/2625 2230/2625
Khoảng cách tối thiểu đường đi
(palet: 1000x1200)
bàn đạp đóng/mở)
mm 2260/2585 2260/2585 2260/2650 2260/2650
Khoảng cách nhỏ nhất với nền nhà mm 50 50 50 30
Tính năng
Tốc độ vận hành ( đầy tải / không tải)  km/h 5/5 5/5 5/5 4/4.5
Tốc độ nâng lên ( đầy tải / không tải) mm/s 130/230 130/230 130/230 90/170
Tốc độ hạ xuống ( đầy tải / không tải) mm/s 130/230 130/230 130/230 80/170
Leo dốc ( đầy tải / không tải) % 5/7 5/7 5/7 5/7
Cấu hình điện
Động cơ lái KW AC1.5/DC3/DC0.15 AC1.5/DC3/DC0.15 AC1.5/DC3/DC0.15 AC1.5/DC3/DC0.15
Bình điện V 24 24 24 24
dung lượng bình điện Ah 280 280 280 280
Phanh Electromagnetic/Regenerative
Bộ điều khiển CURTIS
trọng lượng
trọng lượng bình điện kg 235 235 235 235
tổng trọng lượng ( gồm bình điện ) kg 1300 1370 1648 1680



Advantages:  
Configuration And Performance  
◎Electronic power steering system,light and low noise.  
◎Two-way magnetic valve,three drop speed mode.  
◎Drive unit floating bodies with patent design.  
◎AC Driving system ,No carbon brush,maintenance free.  
◎USA CURTIS driving controller.  
◎Electromagnetic,regenerative braking system.  
◎Automatic lifting limit,proximity swith,long life.  
Safety  
◎Curve automatic deceleration devices,more safe.  
◎Goods high position,vehicle automatic deceleration.  
◎Stepless speed control system,safe and quiet.  
◎Controller with Multiple automatic protection.  
◎Emergency reversing device/Energency brake switch.  
◎High position automatic reduction device.




Download:

CDD16-360.pdf

CDD16-360(2).pdf