Đặc  tính                 Model     CDD14  CDD16  CDD16  CDD16  Số cấu hình     920  D920  960  360   Kiểu      Wide legs  loại mast     2-Stage STD  2-Stage STD  Full free 3-Stage  Full free 3-Stage  Sức nâng  kg  1400  1200  1600  1600  Trung tâm tải  mm  600  500  500  500  Khoảng cách  trục  mm  1310  1179  1529  1529  Phương thức  thao tác      Walkie/ Stand On  Bánh xe                 Loại bánh xe  ( trước sau)     PU  PU  PU  PU  Số lượng bánh  xe     1/2/4  1/2/4  1/2/4  1/2/4  Kích thước                 Chiều cao nâng  tiêu chuẩn  mm  1400/2000/2500 
 /3000/3300/3600 1400/2000/2500 
 /3000/3300/3600/4000 3700/3900/4200 
 /4500/4700/5000 5300/5500/5800  Độ cao thấp  nhất của càng nâng  mm  55  55  55  55  khổ tiêu  chuẩn càng nâng (dài,rộng,dày)  mm  1070/100/40  1070/100/40  1070/100/40  1070/100/40  Chiều dài xe,( bàn đạp đóng/mở)  mm  2005/2425  2005/2425  2073/2493  2073/2493  Chiều rộng xe  mm  1470  1470  1470  1470  Chiều cao nâng  cao nhất của cột nâng  mm  1900/2500/3000 
 /3500/3800/4100/4500 1900/2500/3000 
 /3500/3800/4100/4500 4200/4400/4700 
 /5000/5200/5500 5800/6000/6300  Chiều cao rút  lại của cột nâng  mm  1185/1535/1765 
 /1980/2135/2335/2500 1185/1535/1765 
 /1980/2135/2335/2500 1800/1900/1985 
 /2085/2135/2235 2520/2590/2690  Bán kính quay  xe( bàn đạp đóng/mở)  mm  1565/1975  1565/1975  1630/2040  1630/2040  Khoảng cách tối thiểu đường đi 
 (palet: 800x1200)( bàn đạp  đóng/mở) mm  2230/2560  2230/2560  2230/2625  2230/2625  Khoảng cách tối thiểu đường đi 
 (palet: 1000x1200)( bàn đạp  đóng/mở) mm  2260/2585  2260/2585  2260/2650  2260/2650  Khoảng cách  nhỏ nhất với nền nhà  mm  50  50  50  30  Tính năng                 Tốc độ vận  hành ( đầy tải / không tải)   km/h  5/5  5/5  5/5  4/4.5  Tốc độ nâng  lên ( đầy tải / không tải)  mm/s  130/230  130/230  130/230  90/170  Tốc độ hạ  xuống ( đầy tải / không tải)  mm/s  130/230  130/230  130/230  80/170  Leo dốc ( đầy  tải / không tải)  %  5/7  5/7  5/7  5/7  Cấu hình điện                 Động cơ lái  KW  AC1.5/DC3/DC0.15  AC1.5/DC3/DC0.15  AC1.5/DC3/DC0.15  AC1.5/DC3/DC0.15  Bình điện  V  24  24  24  24  dung lượng  bình điện  Ah  280  280  280  280  Phanh     Electromagnetic/Regenerative  Bộ điều khiển     CURTIS  trọng lượng                 trọng lượng  bình điện  kg  235  235  235  235  tổng trọng  lượng ( gồm bình điện )  kg  1300  1370  1648  1680  
Advantages:  
Configuration And Performance  
◎Electronic power steering system,light and low noise.  
◎Two-way magnetic valve,three drop speed mode.  
◎Drive unit floating bodies with patent design.  
◎AC Driving system ,No carbon brush,maintenance free.  
◎USA CURTIS driving controller.  
◎Electromagnetic,regenerative braking system.  
◎Automatic lifting limit,proximity swith,long life.  
Safety  
◎Curve automatic deceleration devices,more safe.  
◎Goods high position,vehicle automatic deceleration.  
◎Stepless speed control system,safe and quiet.  
◎Controller with Multiple automatic protection.  
◎Emergency reversing device/Energency brake switch.  
◎High position automatic reduction device. 
Download:
CDD16-360.pdf
CDD16-360(2).pdf









