CÔNG TY TNHH XE NÂNG HELI

Hotline: 09.1883.0168 09.1794.1066
Menu

Products listXe nâng điện

1.5T AC ba điểm tựa

Đặc tính
Nhà sản xuất 安徽合力
Model CPD15
Số cấu hình GA2R
Sức nâng Q KG 1500
Trọng tâm nâng C mm 500
Phương thức hoạt động 蓄电池
Phương thứclái 座式
Khoảng cách trục L1 mm 1356
Bánh xe
Loại bánh xe 实心轮胎Bánh xe đặc ruột  Solid tires
Số bánh lái / tải (x = chạy) 2/1X
Lốp xe (giữa lốp), mặt trước b10 mm 945
Kích thước lốp xe tải (phía trước) Φ254x120
Kích thước lốp xe Φ330x114
Kích thước
Khoảng cách tải × mm 250
Độ nghiêng cột nâng, trước sau ɑ/β      (°)   3/5
Độ cao tĩnh của cột nâng h1 mm 2251
Độ cao nâng tự do h2 mm 140
Độ cao nâng cao nhất h3 mm 3100
Độ cao cao nhất khi làm việc L4 mm 520
Độ cao cao nhất khi làm việc h4 mm 4185
Độ cao đỉnh giá h6 mm 2250
Chiều cao ghế ngồi h7 mm 300
kích thước càng nâng s/e/L mm 45×100×920
Giá càng nâng ISO 2328 2A
Tổng chiều dài xe L1 mm 2227
Chiều dài xe ( ko càng nâng ) L2 mm 1687
Chiều rộng xe b1 mm 1093
Bán kính quay xe Wa mm 1630
Khoảng cách cột nâng và mặt đất m1 mm 75
Khoảng cách trục trọng tâm và mặt đất m2 mm 50
Khoảng cách tối thiểu đường đi khi nâng hàng Ast mm 2580
Khoảng cách tối thiểu đường đi khi nâng hàng 2780
Điều chỉnh càng nâng b3 mm 200~680
Tính năng
Tốc độ di chuyển (đầy tải / không tải) km/h 9.5/10
Tốc độ nâng lên  (đầy tải / không tải) m/s 0.26/
Tốc độ hạ xuống m/s 0.48
Lực leo dốc  (đầy tải) m/s 17/17/15
Lực kéo tối đa  (đầy tải) % 15600
Tăng tốc 10m  (đầy tải / không tải) s 5.75/5.2
Trọng lượng
Tổng trọng lượng ( gồm / ko gồm bình điện) kg 4810/3460
Trọng lượng đầy tải (trước / sau) kg 2320/2490
Trọng lượng không tải (trước / sau) kg 7055/755
Bình điện
Bình điện  V/Ah 80/480
Trọng lượng bình điện kg 1350(1350-1626)
Kích thước bình điện 43536A
Động cơ và bộ điều khiển
Drive motor power-60 minutes kW 16.6(交流)
Nâng công suất động cơ-15 phút kW 13.0(直流)
Chế độ động cơ điều khiển MOSFET/AC
Chế độ động cơ nâng MOSFET/DC
Phanh dịch vụ / phanh đỗ xe  Hydraulic/Mechanial
hệ thống thủy lực áp suất làm việc Mpa 21