CÔNG TY TNHH XE NÂNG HELI

Hotline: 09.1883.0168 09.1794.1066
Menu

Products listXe nâng động cơ dầu

XE NÂNG DẦU 1.0T-1.8T

CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA NHÀ SẢN XUẤT
ĐẶC TÍNH
Nhà sản xuất ANHUI HELI CO., LTD
Model CPC10 CPCD10 CPC15 CPCD15 CPC18 CPCD18
Loại năng lượng Dầu
Sức nâng kg 1000 1500 1750
Trung tâm tải mm 500
Phương thức hoạt động Ngồi lái
KÍCH THƯỚC
Tổng chiều cao càng nâng h4 mm 4030 4030 4030
Tổng chiều cao nâng cao nhất h3 mm 3000
Tổng chiều cao cột nâng h1 mm 1995 1995 1995
Tổng nâng tự do h2 mm 152 155 155
Chiều cao càng nâng đến đỉnh cột nâng h8 mm 1008 1005 1005
khoảng cách mặt ghế đến nóc xe h7 mm 1025
Tổng chiều cao  h6 mm 2070 2070 2070
Tổng chiều dài L1 mm 2941 3165 3213
Tổng chiều dài L2 mm 2171 2245 2293
Nhô ra trước X mm 418 421 465
Nhô ra sau L4 mm 350 420 465
Khoảng cách trục L5 mm 1400 1400 1400
Chiều cao kéo nối H5 mm 250 250 250
Khoảng cách nhỏ nhất với nền nhà m1 mm 110 110 110
Tổng chiều rộng B mm 1070 1070 1070
khoảng cách càng nâng (to / nhỏ) S mm 950/200
khoảng cách bánh xe (trước) R mm 890 890 920
khoảng cách bánh xe (sau) P mm 920 920 920
Bán kính ngoài (quay xe) tối thiểu Wa mm 1880 1955 1985
Bán kính trong (quay xe) tối thiểu V mm 110 110 95
Khoảng cách tối thiểu đường đi Ra mm 1977 2052 2093
Độ nghiêng cột nâng α/β 6° / 12°
Kích thước càng nâng mm 770x100x32 920x100x35 920x100x35
TÍNH NĂNG
Tốc độ di chuyển (đầy tải / không tải) Km/h 13.5/14.5
Tốc độ nâng lên  (đầy tải / không tải) mm/s 590/650
Tốc độ hạ xuống  (đầy tải / không tải) mm/s 450/550
Lực kéo tối đa  (đầy tải / không tải) kN 12.3/7 18/7 12.3/7 18/7 12.3/7 18/7
Lực leo dốc  (đầy tải / không tải) % ≥20
TRỌNG LƯƠNG
Tổng trọng lượng kg 2220 2660 2890
Trọng lượng đầy tải (trước / sau) kg 2830/390 3640/520 4040/600
Trọng lượng không tải (trước / sau) kg 1220/1000 1170/1490 1140/1750
BÁNH XE
Số lượng bánh xe ( trước / sau ) 2X/2
Loại bánh xe Bánh xe đặc ruột
Kích thước bánh xe  trước 6.50-10
Kích thước bánh xe  sau 5.00-8
Bộ phận vận hành Hydraulic-Foot Pedal / 液压-踏板式
Bộ phận thắng Mechanical-Hand Lever / 机械-手动式
ĐỘNG CƠ TRUYỀN TẢI
Bình điện (Điện áp / Công suất) V/Ah 12/80
Động cơ ISUZU C240PKJ
Công suất động cơ kW/rpm 35.4/2500
Động cơ mô men xoắn Nm/rpm 139.9/1800
Xi lanh động cơ (số xít) 4-86×102
Dung tích L 2.369
Dung lượng nhiên liệu L 38
Hộp biến số bánh răng (phía trước / sau) 1-1Power Shift Shift Shift T/M,2-2 Manual Shift T/M



Download:

1-1.8T.pdf